5 Tenge Kazakhstan sang Đô-la Canada

Đổi tiền KZT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kzt
0.02 cad

1.00000 KZT = 0.00300 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:46 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KZT sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Canada
1 KZT0.00300 CAD
5 KZT0.01501 CAD
10 KZT0.03001 CAD
20 KZT0.06002 CAD
50 KZT0.15005 CAD
100 KZT0.30011 CAD
250 KZT0.75027 CAD
500 KZT1.50054 CAD
1000 KZT3.00108 CAD
2000 KZT6.00216 CAD
5000 KZT15.00540 CAD
10000 KZT30.01080 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Tenge Kazakhstan
1 CAD333.21400 KZT
5 CAD1666.07000 KZT
10 CAD3332.14000 KZT
20 CAD6664.28000 KZT
50 CAD16660.70000 KZT
100 CAD33321.40000 KZT
250 CAD83303.50000 KZT
500 CAD166607.00000 KZT
1000 CAD333214.00000 KZT
2000 CAD666428.00000 KZT
5000 CAD1666070.00000 KZT
10000 CAD3332140.00000 KZT