Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền KYD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
976,12 shp

$1,000 KYD = £0,9761 SHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Saint Helena
1 KYD0.97612 SHP
5 KYD4.88059 SHP
10 KYD9.76117 SHP
20 KYD19.52234 SHP
50 KYD48.80585 SHP
100 KYD97.61170 SHP
250 KYD244.02925 SHP
500 KYD488.05850 SHP
1000 KYD976.11700 SHP
2000 KYD1,952.23400 SHP
5000 KYD4,880.58500 SHP
10000 KYD9,761.17000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SHP1.02447 KYD
5 SHP5.12235 KYD
10 SHP10.24470 KYD
20 SHP20.48940 KYD
50 SHP51.22350 KYD
100 SHP102.44700 KYD
250 SHP256.11750 KYD
500 SHP512.23500 KYD
1000 SHP1,024.47000 KYD
2000 SHP2,048.94000 KYD
5000 SHP5,122.35000 KYD
10000 SHP10,244.70000 KYD