Đô-la Quần đảo Cayman sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KYD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
8.837,56 cny

$1,000 KYD = ¥8,838 CNY

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Chinese Yuan RMB
1 KYD8.83756 CNY
5 KYD44.18780 CNY
10 KYD88.37560 CNY
20 KYD176.75120 CNY
50 KYD441.87800 CNY
100 KYD883.75600 CNY
250 KYD2,209.39000 CNY
500 KYD4,418.78000 CNY
1000 KYD8,837.56000 CNY
2000 KYD17,675.12000 CNY
5000 KYD44,187.80000 CNY
10000 KYD88,375.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Quần đảo Cayman
1 CNY0.11315 KYD
5 CNY0.56577 KYD
10 CNY1.13153 KYD
20 CNY2.26306 KYD
50 CNY5.65765 KYD
100 CNY11.31530 KYD
250 CNY28.28825 KYD
500 CNY56.57650 KYD
1000 CNY113.15300 KYD
2000 CNY226.30600 KYD
5000 CNY565.76500 KYD
10000 CNY1,131.53000 KYD