10 nghìn Kuwait sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền KWD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kwd
26.600,90 kyd

ك1,000 KWD = $2,660 KYD

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Quần đảo Cayman
1 KWD2.66009 KYD
5 KWD13.30045 KYD
10 KWD26.60090 KYD
20 KWD53.20180 KYD
50 KWD133.00450 KYD
100 KWD266.00900 KYD
250 KWD665.02250 KYD
500 KWD1,330.04500 KYD
1000 KWD2,660.09000 KYD
2000 KWD5,320.18000 KYD
5000 KWD13,300.45000 KYD
10000 KWD26,600.90000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Kuwait
1 KYD0.37593 KWD
5 KYD1.87964 KWD
10 KYD3.75927 KWD
20 KYD7.51854 KWD
50 KYD18.79635 KWD
100 KYD37.59270 KWD
250 KYD93.98175 KWD
500 KYD187.96350 KWD
1000 KYD375.92700 KWD
2000 KYD751.85400 KWD
5000 KYD1,879.63500 KWD
10000 KYD3,759.27000 KWD