10 Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KRW sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
4 xof

₩1,000 KRW = CFA0,4444 XOF

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.44441 XOF
5 KRW2.22203 XOF
10 KRW4.44405 XOF
20 KRW8.88810 XOF
50 KRW22.22025 XOF
100 KRW44.44050 XOF
250 KRW111.10125 XOF
500 KRW222.20250 XOF
1000 KRW444.40500 XOF
2000 KRW888.81000 XOF
5000 KRW2,222.02500 XOF
10000 KRW4,444.05000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.25020 KRW
5 XOF11.25100 KRW
10 XOF22.50200 KRW
20 XOF45.00400 KRW
50 XOF112.51000 KRW
100 XOF225.02000 KRW
250 XOF562.55000 KRW
500 XOF1,125.10000 KRW
1000 XOF2,250.20000 KRW
2000 XOF4,500.40000 KRW
5000 XOF11,251.00000 KRW
10000 XOF22,502.00000 KRW