5.000 Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XOF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

CFA1,000 XOF = ₩2,416 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi XOF sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.41582 KRW
5 XOF12.07910 KRW
10 XOF24.15820 KRW
20 XOF48.31640 KRW
50 XOF120.79100 KRW
100 XOF241.58200 KRW
250 XOF603.95500 KRW
500 XOF1,207.91000 KRW
1,000 XOF2,415.82000 KRW
2,000 XOF4,831.64000 KRW
5,000 XOF12,079.10000 KRW
10,000 XOF24,158.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1,000 KRW413.93900 XOF
2,000 KRW827.87800 XOF
5,000 KRW2,069.69500 XOF
10,000 KRW4,139.39000 XOF
20,000 KRW8,278.78000 XOF
30,000 KRW12,418.17000 XOF
40,000 KRW16,557.56000 XOF
50,000 KRW20,696.95000 XOF
60,000 KRW24,836.34000 XOF
45,000,000 KRW18,627,255.00000 XOF
75,000,000 KRW31,045,425.00000 XOF
78,000,000 KRW32,287,242.00000 XOF
100,000,000 KRW41,393,900.00000 XOF
330,000,000 KRW136,599,870.00000 XOF
500,000,000 KRW206,969,500.00000 XOF
1,800,000,000 KRW745,090,200.00000 XOF
1,900,000,000 KRW786,484,100.00000 XOF
10,000,000,000 KRW4,139,390,000.00000 XOF
15,200,000,000 KRW6,291,872,800.00000 XOF
36,100,000,000 KRW14,943,197,900.00000 XOF
45,600,000,000 KRW18,875,618,400.00000 XOF