20 Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XOF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xof
45 krw

CFA1,000 XOF = ₩2,249 KRW

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.24907 KRW
5 XOF11.24535 KRW
10 XOF22.49070 KRW
20 XOF44.98140 KRW
50 XOF112.45350 KRW
100 XOF224.90700 KRW
250 XOF562.26750 KRW
500 XOF1,124.53500 KRW
1000 XOF2,249.07000 KRW
2000 XOF4,498.14000 KRW
5000 XOF11,245.35000 KRW
10000 XOF22,490.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.44463 XOF
5 KRW2.22315 XOF
10 KRW4.44629 XOF
20 KRW8.89258 XOF
50 KRW22.23145 XOF
100 KRW44.46290 XOF
250 KRW111.15725 XOF
500 KRW222.31450 XOF
1000 KRW444.62900 XOF
2000 KRW889.25800 XOF
5000 KRW2,223.14500 XOF
10000 KRW4,446.29000 XOF