100 Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền XOF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xof
225 krw

CFA1,000 XOF = ₩2,252 KRW

Mid-market exchange rate at 06:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Hàn Quốc
1 XOF2.25245 KRW
5 XOF11.26225 KRW
10 XOF22.52450 KRW
20 XOF45.04900 KRW
50 XOF112.62250 KRW
100 XOF225.24500 KRW
250 XOF563.11250 KRW
500 XOF1,126.22500 KRW
1000 XOF2,252.45000 KRW
2000 XOF4,504.90000 KRW
5000 XOF11,262.25000 KRW
10000 XOF22,524.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFA Tây Phi
1 KRW0.44396 XOF
5 KRW2.21981 XOF
10 KRW4.43961 XOF
20 KRW8.87922 XOF
50 KRW22.19805 XOF
100 KRW44.39610 XOF
250 KRW110.99025 XOF
500 KRW221.98050 XOF
1000 KRW443.96100 XOF
2000 KRW887.92200 XOF
5000 KRW2,219.80500 XOF
10000 KRW4,439.61000 XOF