250 Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KRW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 krw
38,02 gyd

₩1,000 KRW = GY$0,1521 GYD

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1 KRW0.15206 GYD
5 KRW0.76030 GYD
10 KRW1.52060 GYD
20 KRW3.04120 GYD
50 KRW7.60300 GYD
100 KRW15.20600 GYD
250 KRW38.01500 GYD
500 KRW76.03000 GYD
1000 KRW152.06000 GYD
2000 KRW304.12000 GYD
5000 KRW760.30000 GYD
10000 KRW1,520.60000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.57634 KRW
5 GYD32.88170 KRW
10 GYD65.76340 KRW
20 GYD131.52680 KRW
50 GYD328.81700 KRW
100 GYD657.63400 KRW
250 GYD1,644.08500 KRW
500 GYD3,288.17000 KRW
1000 GYD6,576.34000 KRW
2000 GYD13,152.68000 KRW
5000 GYD32,881.70000 KRW
10000 GYD65,763.40000 KRW