10 Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KRW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
1,51 gyd

₩1,000 KRW = GY$0,1509 GYD

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1 KRW0.15094 GYD
5 KRW0.75470 GYD
10 KRW1.50940 GYD
20 KRW3.01880 GYD
50 KRW7.54700 GYD
100 KRW15.09400 GYD
250 KRW37.73500 GYD
500 KRW75.47000 GYD
1000 KRW150.94000 GYD
2000 KRW301.88000 GYD
5000 KRW754.70000 GYD
10000 KRW1,509.40000 GYD
20000 KRW3,018.80000 GYD
30000 KRW4,528.20000 GYD
40000 KRW6,037.60000 GYD
50000 KRW7,547.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.62513 KRW
5 GYD33.12565 KRW
10 GYD66.25130 KRW
20 GYD132.50260 KRW
50 GYD331.25650 KRW
100 GYD662.51300 KRW
250 GYD1,656.28250 KRW
500 GYD3,312.56500 KRW
1000 GYD6,625.13000 KRW
2000 GYD13,250.26000 KRW
5000 GYD33,125.65000 KRW
10000 GYD66,251.30000 KRW