100 Won Hàn Quốc sang Đô-la Belize

Đổi tiền KRW sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,15 bzd

₩1,000 KRW = BZ$0,001452 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Belize
1 KRW0.00145 BZD
5 KRW0.00726 BZD
10 KRW0.01452 BZD
20 KRW0.02903 BZD
50 KRW0.07258 BZD
100 KRW0.14516 BZD
250 KRW0.36290 BZD
500 KRW0.72580 BZD
1000 KRW1.45160 BZD
2000 KRW2.90320 BZD
5000 KRW7.25800 BZD
10000 KRW14.51600 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Won Hàn Quốc
1 BZD688.89500 KRW
5 BZD3,444.47500 KRW
10 BZD6,888.95000 KRW
20 BZD13,777.90000 KRW
50 BZD34,444.75000 KRW
100 BZD68,889.50000 KRW
250 BZD172,223.75000 KRW
500 BZD344,447.50000 KRW
1000 BZD688,895.00000 KRW
2000 BZD1,377,790.00000 KRW
5000 BZD3,444,475.00000 KRW
10000 BZD6,888,950.00000 KRW