10 nghìn Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

Đổi tiền KRW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
12,99 awg

₩1,000 KRW = ƒ0,001299 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Florin Aruba
1 KRW0.00130 AWG
5 KRW0.00650 AWG
10 KRW0.01299 AWG
20 KRW0.02598 AWG
50 KRW0.06496 AWG
100 KRW0.12992 AWG
250 KRW0.32480 AWG
500 KRW0.64959 AWG
1000 KRW1.29918 AWG
2000 KRW2.59836 AWG
5000 KRW6.49590 AWG
10000 KRW12.99180 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Won Hàn Quốc
1 AWG769.71500 KRW
5 AWG3,848.57500 KRW
10 AWG7,697.15000 KRW
20 AWG15,394.30000 KRW
50 AWG38,485.75000 KRW
100 AWG76,971.50000 KRW
250 AWG192,428.75000 KRW
500 AWG384,857.50000 KRW
1000 AWG769,715.00000 KRW
2000 AWG1,539,430.00000 KRW
5000 AWG3,848,575.00000 KRW
10000 AWG7,697,150.00000 KRW