5 Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

Đổi tiền KRW sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ƒ0,001301 AWG

Mid-market exchange rate at 03:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang AWG

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

AWG

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Florin Aruba
1,000 KRW1.30141 AWG
2,000 KRW2.60282 AWG
5,000 KRW6.50705 AWG
10,000 KRW13.01410 AWG
20,000 KRW26.02820 AWG
30,000 KRW39.04230 AWG
40,000 KRW52.05640 AWG
50,000 KRW65.07050 AWG
60,000 KRW78.08460 AWG
45,000,000 KRW58,563.45000 AWG
75,000,000 KRW97,605.75000 AWG
78,000,000 KRW101,509.98000 AWG
100,000,000 KRW130,141.00000 AWG
330,000,000 KRW429,465.30000 AWG
500,000,000 KRW650,705.00000 AWG
1,800,000,000 KRW2,342,538.00000 AWG
1,900,000,000 KRW2,472,679.00000 AWG
10,000,000,000 KRW13,014,100.00000 AWG
15,200,000,000 KRW19,781,432.00000 AWG
36,100,000,000 KRW46,980,901.00000 AWG
45,600,000,000 KRW59,344,296.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Won Hàn Quốc
1 AWG768.39700 KRW
5 AWG3,841.98500 KRW
10 AWG7,683.97000 KRW
20 AWG15,367.94000 KRW
50 AWG38,419.85000 KRW
100 AWG76,839.70000 KRW
250 AWG192,099.25000 KRW
500 AWG384,198.50000 KRW
1,000 AWG768,397.00000 KRW
2,000 AWG1,536,794.00000 KRW
5,000 AWG3,841,985.00000 KRW
10,000 AWG7,683,970.00000 KRW