10 currency-names.KPW sang Som Uzbekistan

Đổi tiền KPW sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
140,36 uzs

₩1,000 KPW = so'm14,04 UZS

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Som Uzbekistan
1 KPW14.03610 UZS
5 KPW70.18050 UZS
10 KPW140.36100 UZS
20 KPW280.72200 UZS
50 KPW701.80500 UZS
100 KPW1,403.61000 UZS
250 KPW3,509.02500 UZS
500 KPW7,018.05000 UZS
1000 KPW14,036.10000 UZS
2000 KPW28,072.20000 UZS
5000 KPW70,180.50000 UZS
10000 KPW140,361.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Bắc Triều Tiên
1 UZS0.07124 KPW
5 UZS0.35622 KPW
10 UZS0.71245 KPW
20 UZS1.42490 KPW
50 UZS3.56225 KPW
100 UZS7.12449 KPW
250 UZS17.81123 KPW
500 UZS35.62245 KPW
1000 UZS71.24490 KPW
2000 UZS142.48980 KPW
5000 UZS356.22450 KPW
10000 UZS712.44900 KPW