5 Som Uzbekistan sang currency-names.KPW

Đổi tiền UZS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uzs
0,36 kpw

so'm1,000 UZS = ₩0,07112 KPW

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Bắc Triều Tiên
1 UZS0.07112 KPW
5 UZS0.35559 KPW
10 UZS0.71118 KPW
20 UZS1.42236 KPW
50 UZS3.55591 KPW
100 UZS7.11182 KPW
250 UZS17.77955 KPW
500 UZS35.55910 KPW
1000 UZS71.11820 KPW
2000 UZS142.23640 KPW
5000 UZS355.59100 KPW
10000 UZS711.18200 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Som Uzbekistan
1 KPW14.06110 UZS
5 KPW70.30550 UZS
10 KPW140.61100 UZS
20 KPW281.22200 UZS
50 KPW703.05500 UZS
100 KPW1,406.11000 UZS
250 KPW3,515.27500 UZS
500 KPW7,030.55000 UZS
1000 KPW14,061.10000 UZS
2000 KPW28,122.20000 UZS
5000 KPW70,305.50000 UZS
10000 KPW140,611.00000 UZS