Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.KPW

Đổi tiền CNY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
124.292 kpw

¥1,000 CNY = ₩124,3 KPW

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Bắc Triều Tiên
1 CNY124.29200 KPW
5 CNY621.46000 KPW
10 CNY1,242.92000 KPW
20 CNY2,485.84000 KPW
50 CNY6,214.60000 KPW
100 CNY12,429.20000 KPW
250 CNY31,073.00000 KPW
500 CNY62,146.00000 KPW
1000 CNY124,292.00000 KPW
2000 CNY248,584.00000 KPW
5000 CNY621,460.00000 KPW
10000 CNY1,242,920.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Chinese Yuan RMB
1 KPW0.00805 CNY
5 KPW0.04023 CNY
10 KPW0.08046 CNY
20 KPW0.16091 CNY
50 KPW0.40228 CNY
100 KPW0.80456 CNY
250 KPW2.01140 CNY
500 KPW4.02279 CNY
1000 KPW8.04558 CNY
2000 KPW16.09116 CNY
5000 KPW40.22790 CNY
10000 KPW80.45580 CNY