50 currency-names.KPW sang Franc Comoros

Đổi tiền KPW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
26 kmf

₩1,000 KPW = CF0,5102 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.51021 KMF
5 KPW2.55107 KMF
10 KPW5.10214 KMF
20 KPW10.20428 KMF
50 KPW25.51070 KMF
100 KPW51.02140 KMF
250 KPW127.55350 KMF
500 KPW255.10700 KMF
1000 KPW510.21400 KMF
2000 KPW1,020.42800 KMF
5000 KPW2,551.07000 KMF
10000 KPW5,102.14000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.95996 KPW
5 KMF9.79980 KPW
10 KMF19.59960 KPW
20 KMF39.19920 KPW
50 KMF97.99800 KPW
100 KMF195.99600 KPW
250 KMF489.99000 KPW
500 KMF979.98000 KPW
1000 KMF1,959.96000 KPW
2000 KMF3,919.92000 KPW
5000 KMF9,799.80000 KPW
10000 KMF19,599.60000 KPW