1 currency-names.KPW sang Franc Comoros

Đổi tiền KPW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kpw
1 kmf

₩1,000 KPW = CF0,5043 KMF

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50435 KMF
5 KPW2.52173 KMF
10 KPW5.04345 KMF
20 KPW10.08690 KMF
50 KPW25.21725 KMF
100 KPW50.43450 KMF
250 KPW126.08625 KMF
500 KPW252.17250 KMF
1000 KPW504.34500 KMF
2000 KPW1,008.69000 KMF
5000 KPW2,521.72500 KMF
10000 KPW5,043.45000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.98277 KPW
5 KMF9.91385 KPW
10 KMF19.82770 KPW
20 KMF39.65540 KPW
50 KMF99.13850 KPW
100 KMF198.27700 KPW
250 KMF495.69250 KPW
500 KMF991.38500 KPW
1000 KMF1,982.77000 KPW
2000 KMF3,965.54000 KPW
5000 KMF9,913.85000 KPW
10000 KMF19,827.70000 KPW