1 nghìn currency-names.KPW sang Franc Comoros

Đổi tiền KPW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
505 kmf

₩1,000 KPW = CF0,5045 KMF

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50451 KMF
5 KPW2.52254 KMF
10 KPW5.04507 KMF
20 KPW10.09014 KMF
50 KPW25.22535 KMF
100 KPW50.45070 KMF
250 KPW126.12675 KMF
500 KPW252.25350 KMF
1000 KPW504.50700 KMF
2000 KPW1,009.01400 KMF
5000 KPW2,522.53500 KMF
10000 KPW5,045.07000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.98213 KPW
5 KMF9.91065 KPW
10 KMF19.82130 KPW
20 KMF39.64260 KPW
50 KMF99.10650 KPW
100 KMF198.21300 KPW
250 KMF495.53250 KPW
500 KMF991.06500 KPW
1000 KMF1,982.13000 KPW
2000 KMF3,964.26000 KPW
5000 KMF9,910.65000 KPW
10000 KMF19,821.30000 KPW