100 Franc Comoros sang currency-names.KPW

Đổi tiền KMF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
196,16 kpw

CF1,000 KMF = ₩1,962 KPW

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.96156 KPW
5 KMF9.80780 KPW
10 KMF19.61560 KPW
20 KMF39.23120 KPW
50 KMF98.07800 KPW
100 KMF196.15600 KPW
250 KMF490.39000 KPW
500 KMF980.78000 KPW
1000 KMF1,961.56000 KPW
2000 KMF3,923.12000 KPW
5000 KMF9,807.80000 KPW
10000 KMF19,615.60000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50980 KMF
5 KPW2.54899 KMF
10 KPW5.09798 KMF
20 KPW10.19596 KMF
50 KPW25.48990 KMF
100 KPW50.97980 KMF
250 KPW127.44950 KMF
500 KPW254.89900 KMF
1000 KPW509.79800 KMF
2000 KPW1,019.59600 KMF
5000 KPW2,548.99000 KMF
10000 KPW5,097.98000 KMF