10 currency-names.KPW sang Franc Comoros

Đổi tiền KPW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
5 kmf

₩1,000 KPW = CF0,5095 KMF

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Comoros
1 KPW0.50953 KMF
5 KPW2.54763 KMF
10 KPW5.09525 KMF
20 KPW10.19050 KMF
50 KPW25.47625 KMF
100 KPW50.95250 KMF
250 KPW127.38125 KMF
500 KPW254.76250 KMF
1000 KPW509.52500 KMF
2000 KPW1,019.05000 KMF
5000 KPW2,547.62500 KMF
10000 KPW5,095.25000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Bắc Triều Tiên
1 KMF1.96261 KPW
5 KMF9.81305 KPW
10 KMF19.62610 KPW
20 KMF39.25220 KPW
50 KMF98.13050 KPW
100 KMF196.26100 KPW
250 KMF490.65250 KPW
500 KMF981.30500 KPW
1000 KMF1,962.61000 KPW
2000 KMF3,925.22000 KPW
5000 KMF9,813.05000 KPW
10000 KMF19,626.10000 KPW