250 currency-names.KPW sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KPW sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kpw
13,07 egp

₩1,000 KPW = E£0,05230 EGP

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Ai Cập
1 KPW0.05230 EGP
5 KPW0.26149 EGP
10 KPW0.52299 EGP
20 KPW1.04597 EGP
50 KPW2.61493 EGP
100 KPW5.22986 EGP
250 KPW13.07465 EGP
500 KPW26.14930 EGP
1000 KPW52.29860 EGP
2000 KPW104.59720 EGP
5000 KPW261.49300 EGP
10000 KPW522.98600 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Bắc Triều Tiên
1 EGP19.12100 KPW
5 EGP95.60500 KPW
10 EGP191.21000 KPW
20 EGP382.42000 KPW
50 EGP956.05000 KPW
100 EGP1,912.10000 KPW
250 EGP4,780.25000 KPW
500 EGP9,560.50000 KPW
1000 EGP19,121.00000 KPW
2000 EGP38,242.00000 KPW
5000 EGP95,605.00000 KPW
10000 EGP191,210.00000 KPW