1 nghìn Bảng Ai Cập sang currency-names.KPW

Đổi tiền EGP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
19.008,80 kpw

E£1,000 EGP = ₩19,01 KPW

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Bắc Triều Tiên
1 EGP19.00880 KPW
5 EGP95.04400 KPW
10 EGP190.08800 KPW
20 EGP380.17600 KPW
50 EGP950.44000 KPW
100 EGP1,900.88000 KPW
250 EGP4,752.20000 KPW
500 EGP9,504.40000 KPW
1000 EGP19,008.80000 KPW
2000 EGP38,017.60000 KPW
5000 EGP95,044.00000 KPW
10000 EGP190,088.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Ai Cập
1 KPW0.05261 EGP
5 KPW0.26304 EGP
10 KPW0.52607 EGP
20 KPW1.05214 EGP
50 KPW2.63036 EGP
100 KPW5.26072 EGP
250 KPW13.15180 EGP
500 KPW26.30360 EGP
1000 KPW52.60720 EGP
2000 KPW105.21440 EGP
5000 KPW263.03600 EGP
10000 KPW526.07200 EGP