50 Franc Comoros sang Naira Nigeria

Đổi tiền KMF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
150,90 ngn

CF1,000 KMF = ₦3,018 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF3.01802 NGN
5 KMF15.09010 NGN
10 KMF30.18020 NGN
20 KMF60.36040 NGN
50 KMF150.90100 NGN
100 KMF301.80200 NGN
250 KMF754.50500 NGN
500 KMF1,509.01000 NGN
1000 KMF3,018.02000 NGN
2000 KMF6,036.04000 NGN
5000 KMF15,090.10000 NGN
10000 KMF30,180.20000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.33134 KMF
5 NGN1.65672 KMF
10 NGN3.31343 KMF
20 NGN6.62686 KMF
50 NGN16.56715 KMF
100 NGN33.13430 KMF
250 NGN82.83575 KMF
500 NGN165.67150 KMF
1000 NGN331.34300 KMF
2000 NGN662.68600 KMF
5000 NGN1,656.71500 KMF
10000 NGN3,313.43000 KMF