100 Franc Comoros sang Naira Nigeria

Đổi tiền KMF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
296,88 ngn

CF1,000 KMF = ₦2,969 NGN

Mid-market exchange rate at 08:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF2.96880 NGN
5 KMF14.84400 NGN
10 KMF29.68800 NGN
20 KMF59.37600 NGN
50 KMF148.44000 NGN
100 KMF296.88000 NGN
250 KMF742.20000 NGN
500 KMF1,484.40000 NGN
1000 KMF2,968.80000 NGN
2000 KMF5,937.60000 NGN
5000 KMF14,844.00000 NGN
10000 KMF29,688.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.33684 KMF
5 NGN1.68419 KMF
10 NGN3.36837 KMF
20 NGN6.73674 KMF
50 NGN16.84185 KMF
100 NGN33.68370 KMF
250 NGN84.20925 KMF
500 NGN168.41850 KMF
1000 NGN336.83700 KMF
2000 NGN673.67400 KMF
5000 NGN1,684.18500 KMF
10000 NGN3,368.37000 KMF