20 Franc Comoros sang Naira Nigeria

Đổi tiền KMF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kmf
59,11 ngn

CF1,000 KMF = ₦2,956 NGN

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF2.95562 NGN
5 KMF14.77810 NGN
10 KMF29.55620 NGN
20 KMF59.11240 NGN
50 KMF147.78100 NGN
100 KMF295.56200 NGN
250 KMF738.90500 NGN
500 KMF1,477.81000 NGN
1000 KMF2,955.62000 NGN
2000 KMF5,911.24000 NGN
5000 KMF14,778.10000 NGN
10000 KMF29,556.20000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.33834 KMF
5 NGN1.69170 KMF
10 NGN3.38339 KMF
20 NGN6.76678 KMF
50 NGN16.91695 KMF
100 NGN33.83390 KMF
250 NGN84.58475 KMF
500 NGN169.16950 KMF
1000 NGN338.33900 KMF
2000 NGN676.67800 KMF
5000 NGN1,691.69500 KMF
10000 NGN3,383.39000 KMF