Riel Campuchia sang Franc CFP

Đổi tiền KHR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
27 xpf

៛1,000 KHR = ₣0,02739 XPF

Mid-market exchange rate at 09:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFP
1 KHR0.02739 XPF
5 KHR0.13693 XPF
10 KHR0.27387 XPF
20 KHR0.54774 XPF
50 KHR1.36934 XPF
100 KHR2.73868 XPF
250 KHR6.84670 XPF
500 KHR13.69340 XPF
1000 KHR27.38680 XPF
2000 KHR54.77360 XPF
5000 KHR136.93400 XPF
10000 KHR273.86800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Riel Campuchia
1 XPF36.51390 KHR
5 XPF182.56950 KHR
10 XPF365.13900 KHR
20 XPF730.27800 KHR
50 XPF1,825.69500 KHR
100 XPF3,651.39000 KHR
250 XPF9,128.47500 KHR
500 XPF18,256.95000 KHR
1000 XPF36,513.90000 KHR
2000 XPF73,027.80000 KHR
5000 XPF182,569.50000 KHR
10000 XPF365,139.00000 KHR