Riel Campuchia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KHR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
9,68 uah

1,000 KHR = 0,009682 UAH

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Hryvnia Ukraina
1 KHR0.00968 UAH
5 KHR0.04841 UAH
10 KHR0.09682 UAH
20 KHR0.19364 UAH
50 KHR0.48409 UAH
100 KHR0.96818 UAH
250 KHR2.42045 UAH
500 KHR4.84089 UAH
1000 KHR9.68178 UAH
2000 KHR19.36356 UAH
5000 KHR48.40890 UAH
10000 KHR96.81780 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Riel Campuchia
1 UAH103.28700 KHR
5 UAH516.43500 KHR
10 UAH1,032.87000 KHR
20 UAH2,065.74000 KHR
50 UAH5,164.35000 KHR
100 UAH10,328.70000 KHR
250 UAH25,821.75000 KHR
500 UAH51,643.50000 KHR
1000 UAH103,287.00000 KHR
2000 UAH206,574.00000 KHR
5000 UAH516,435.00000 KHR
10000 UAH1,032,870.00000 KHR