10 Som Kyrgystan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KGS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
0,42 sar

Лв1,000 KGS = SR0,04229 SAR

Mid-market exchange rate at 21:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KGS0.04229 SAR
5 KGS0.21143 SAR
10 KGS0.42286 SAR
20 KGS0.84571 SAR
50 KGS2.11429 SAR
100 KGS4.22857 SAR
250 KGS10.57143 SAR
500 KGS21.14285 SAR
1000 KGS42.28570 SAR
2000 KGS84.57140 SAR
5000 KGS211.42850 SAR
10000 KGS422.85700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Som Kyrgystan
1 SAR23.64870 KGS
5 SAR118.24350 KGS
10 SAR236.48700 KGS
20 SAR472.97400 KGS
50 SAR1,182.43500 KGS
100 SAR2,364.87000 KGS
250 SAR5,912.17500 KGS
500 SAR11,824.35000 KGS
1000 SAR23,648.70000 KGS
2000 SAR47,297.40000 KGS
5000 SAR118,243.50000 KGS
10000 SAR236,487.00000 KGS