Som Kyrgystan sang Florin Aruba

Đổi tiền KGS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
20,07 awg

1,000 KGS = 0,02007 AWG

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Florin Aruba
1 KGS0.02007 AWG
5 KGS0.10037 AWG
10 KGS0.20074 AWG
20 KGS0.40149 AWG
50 KGS1.00373 AWG
100 KGS2.00745 AWG
250 KGS5.01862 AWG
500 KGS10.03725 AWG
1000 KGS20.07450 AWG
2000 KGS40.14900 AWG
5000 KGS100.37250 AWG
10000 KGS200.74500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Som Kyrgystan
1 AWG49.81450 KGS
5 AWG249.07250 KGS
10 AWG498.14500 KGS
20 AWG996.29000 KGS
50 AWG2,490.72500 KGS
100 AWG4,981.45000 KGS
250 AWG12,453.62500 KGS
500 AWG24,907.25000 KGS
1000 AWG49,814.50000 KGS
2000 AWG99,629.00000 KGS
5000 AWG249,072.50000 KGS
10000 AWG498,145.00000 KGS