250 Shilling Kenya sang Franc CFP

Đổi tiền KES sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
206 xpf

Ksh1,000 KES = ₣0,8251 XPF

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc CFP
1 KES0.82512 XPF
5 KES4.12558 XPF
10 KES8.25116 XPF
20 KES16.50232 XPF
50 KES41.25580 XPF
100 KES82.51160 XPF
250 KES206.27900 XPF
500 KES412.55800 XPF
1000 KES825.11600 XPF
2000 KES1,650.23200 XPF
5000 KES4,125.58000 XPF
10000 KES8,251.16000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Kenya
1 XPF1.21195 KES
5 XPF6.05975 KES
10 XPF12.11950 KES
20 XPF24.23900 KES
50 XPF60.59750 KES
100 XPF121.19500 KES
250 XPF302.98750 KES
500 XPF605.97500 KES
1000 XPF1,211.95000 KES
2000 XPF2,423.90000 KES
5000 XPF6,059.75000 KES
10000 XPF12,119.50000 KES