Đổi tiền JPY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Yên Nhật sang Shilling Uganda

50 jpy
1.148 ugx

¥1,000 JPY = Ush22,97 UGX

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,296.51000 UGX
1000 JPY22,965.10000 UGX
1500 JPY34,447.65000 UGX
2000 JPY45,930.20000 UGX
3000 JPY68,895.30000 UGX
5000 JPY114,825.50000 UGX
5400 JPY124,011.54000 UGX
10000 JPY229,651.00000 UGX
15000 JPY344,476.50000 UGX
20000 JPY459,302.00000 UGX
25000 JPY574,127.50000 UGX
30000 JPY688,953.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04354 JPY
5 UGX0.21772 JPY
10 UGX0.43544 JPY
20 UGX0.87089 JPY
50 UGX2.17722 JPY
100 UGX4.35443 JPY
250 UGX10.88608 JPY
500 UGX21.77215 JPY
1000 UGX43.54430 JPY
2000 UGX87.08860 JPY
5000 UGX217.72150 JPY
10000 UGX435.44300 JPY