Đổi tiền JPY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 Yên Nhật sang Shilling Uganda

200.000 jpy
4.791.500 ugx

¥1,000 JPY = Ush23,96 UGX

Mid-market exchange rate at 09:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,395.75000 UGX
1000 JPY23,957.50000 UGX
1500 JPY35,936.25000 UGX
2000 JPY47,915.00000 UGX
3000 JPY71,872.50000 UGX
5000 JPY119,787.50000 UGX
5400 JPY129,370.50000 UGX
10000 JPY239,575.00000 UGX
15000 JPY359,362.50000 UGX
20000 JPY479,150.00000 UGX
25000 JPY598,937.50000 UGX
30000 JPY718,725.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04174 JPY
5 UGX0.20870 JPY
10 UGX0.41741 JPY
20 UGX0.83481 JPY
50 UGX2.08703 JPY
100 UGX4.17406 JPY
250 UGX10.43515 JPY
500 UGX20.87030 JPY
1000 UGX41.74060 JPY
2000 UGX83.48120 JPY
5000 UGX208.70300 JPY
10000 UGX417.40600 JPY