10 Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JPY sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,42 ttd

¥1,000 JPY = TT$0,04169 TTD

Mid-market exchange rate at 12:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.16933 TTD
1000 JPY41.69330 TTD
1500 JPY62.53995 TTD
2000 JPY83.38660 TTD
3000 JPY125.07990 TTD
5000 JPY208.46650 TTD
5400 JPY225.14382 TTD
10000 JPY416.93300 TTD
15000 JPY625.39950 TTD
20000 JPY833.86600 TTD
25000 JPY1,042.33250 TTD
30000 JPY1,250.79900 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.98470 JPY
5 TTD119.92350 JPY
10 TTD239.84700 JPY
20 TTD479.69400 JPY
50 TTD1,199.23500 JPY
100 TTD2,398.47000 JPY
250 TTD5,996.17500 JPY
500 TTD11,992.35000 JPY
1000 TTD23,984.70000 JPY
2000 TTD47,969.40000 JPY
5000 TTD119,923.50000 JPY
10000 TTD239,847.00000 JPY