10 Yên Nhật sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền JPY sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,67 tjs

¥1,000 JPY = SM0,06726 TJS

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.72612 TJS
1000 JPY67.26120 TJS
1500 JPY100.89180 TJS
2000 JPY134.52240 TJS
3000 JPY201.78360 TJS
5000 JPY336.30600 TJS
5400 JPY363.21048 TJS
10000 JPY672.61200 TJS
15000 JPY1,008.91800 TJS
20000 JPY1,345.22400 TJS
25000 JPY1,681.53000 TJS
30000 JPY2,017.83600 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS14.86740 JPY
5 TJS74.33700 JPY
10 TJS148.67400 JPY
20 TJS297.34800 JPY
50 TJS743.37000 JPY
100 TJS1,486.74000 JPY
250 TJS3,716.85000 JPY
500 TJS7,433.70000 JPY
1000 TJS14,867.40000 JPY
2000 TJS29,734.80000 JPY
5000 TJS74,337.00000 JPY
10000 TJS148,674.00000 JPY