10 Yên Nhật sang Somoni Tajikistan
Đổi tiền JPY sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Somoni Tajikistan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan | |
---|---|
100 JPY | 6.72612 TJS |
1000 JPY | 67.26120 TJS |
1500 JPY | 100.89180 TJS |
2000 JPY | 134.52240 TJS |
3000 JPY | 201.78360 TJS |
5000 JPY | 336.30600 TJS |
5400 JPY | 363.21048 TJS |
10000 JPY | 672.61200 TJS |
15000 JPY | 1,008.91800 TJS |
20000 JPY | 1,345.22400 TJS |
25000 JPY | 1,681.53000 TJS |
30000 JPY | 2,017.83600 TJS |
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật | |
---|---|
1 TJS | 14.86740 JPY |
5 TJS | 74.33700 JPY |
10 TJS | 148.67400 JPY |
20 TJS | 297.34800 JPY |
50 TJS | 743.37000 JPY |
100 TJS | 1,486.74000 JPY |
250 TJS | 3,716.85000 JPY |
500 TJS | 7,433.70000 JPY |
1000 TJS | 14,867.40000 JPY |
2000 TJS | 29,734.80000 JPY |
5000 TJS | 74,337.00000 JPY |
10000 TJS | 148,674.00000 JPY |