100 Yên Nhật sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền JPY sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
6,99 tjs

¥1,000 JPY = SM0,06986 TJS

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.98607 TJS
1000 JPY69.86070 TJS
1500 JPY104.79105 TJS
2000 JPY139.72140 TJS
3000 JPY209.58210 TJS
5000 JPY349.30350 TJS
5400 JPY377.24778 TJS
10000 JPY698.60700 TJS
15000 JPY1,047.91050 TJS
20000 JPY1,397.21400 TJS
25000 JPY1,746.51750 TJS
30000 JPY2,095.82100 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS14.31420 JPY
5 TJS71.57100 JPY
10 TJS143.14200 JPY
20 TJS286.28400 JPY
50 TJS715.71000 JPY
100 TJS1,431.42000 JPY
250 TJS3,578.55000 JPY
500 TJS7,157.10000 JPY
1000 TJS14,314.20000 JPY
2000 TJS28,628.40000 JPY
5000 TJS71,571.00000 JPY
10000 TJS143,142.00000 JPY