Đổi tiền JPY sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

6.000 Yên Nhật sang Baht Thái

6.000 jpy
1.398,14 thb

¥1,000 JPY = ฿0,2330 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Baht Thái
100 JPY23.30230 THB
1000 JPY233.02300 THB
1500 JPY349.53450 THB
2000 JPY466.04600 THB
3000 JPY699.06900 THB
5000 JPY1,165.11500 THB
5400 JPY1,258.32420 THB
10000 JPY2,330.23000 THB
15000 JPY3,495.34500 THB
20000 JPY4,660.46000 THB
25000 JPY5,825.57500 THB
30000 JPY6,990.69000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Yên Nhật
1 THB4.29142 JPY
5 THB21.45710 JPY
10 THB42.91420 JPY
20 THB85.82840 JPY
50 THB214.57100 JPY
100 THB429.14200 JPY
250 THB1,072.85500 JPY
500 THB2,145.71000 JPY
1000 THB4,291.42000 JPY
2000 THB8,582.84000 JPY
5000 THB21,457.10000 JPY
10000 THB42,914.20000 JPY