Đổi tiền JPY sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 Yên Nhật sang Baht Thái

2.500 jpy
585,35 thb

¥1,000 JPY = ฿0,2341 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Baht Thái
100 JPY23.41390 THB
1000 JPY234.13900 THB
1500 JPY351.20850 THB
2000 JPY468.27800 THB
3000 JPY702.41700 THB
5000 JPY1,170.69500 THB
5400 JPY1,264.35060 THB
10000 JPY2,341.39000 THB
15000 JPY3,512.08500 THB
20000 JPY4,682.78000 THB
25000 JPY5,853.47500 THB
30000 JPY7,024.17000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Yên Nhật
1 THB4.27097 JPY
5 THB21.35485 JPY
10 THB42.70970 JPY
20 THB85.41940 JPY
50 THB213.54850 JPY
100 THB427.09700 JPY
250 THB1,067.74250 JPY
500 THB2,135.48500 JPY
1000 THB4,270.97000 JPY
2000 THB8,541.94000 JPY
5000 THB21,354.85000 JPY
10000 THB42,709.70000 JPY