5 Yên Nhật sang Dirham Maroc

Đổi tiền JPY sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,31 mad

¥1,000 JPY = د.م.0,06145 MAD

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Maroc
100 JPY6.14524 MAD
1000 JPY61.45240 MAD
1500 JPY92.17860 MAD
2000 JPY122.90480 MAD
3000 JPY184.35720 MAD
5000 JPY307.26200 MAD
5400 JPY331.84296 MAD
10000 JPY614.52400 MAD
15000 JPY921.78600 MAD
20000 JPY1,229.04800 MAD
25000 JPY1,536.31000 MAD
30000 JPY1,843.57200 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Yên Nhật
1 MAD16.27270 JPY
5 MAD81.36350 JPY
10 MAD162.72700 JPY
20 MAD325.45400 JPY
50 MAD813.63500 JPY
100 MAD1,627.27000 JPY
250 MAD4,068.17500 JPY
500 MAD8,136.35000 JPY
1000 MAD16,272.70000 JPY
2000 MAD32,545.40000 JPY
5000 MAD81,363.50000 JPY
10000 MAD162,727.00000 JPY