250 Yên Nhật sang Đô-la Guyana

Đổi tiền JPY sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
329,84 gyd

¥1,000 JPY = GY$1,319 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Guyana
100 JPY131.93500 GYD
1000 JPY1,319.35000 GYD
1500 JPY1,979.02500 GYD
2000 JPY2,638.70000 GYD
3000 JPY3,958.05000 GYD
5000 JPY6,596.75000 GYD
5400 JPY7,124.49000 GYD
10000 JPY13,193.50000 GYD
15000 JPY19,790.25000 GYD
20000 JPY26,387.00000 GYD
25000 JPY32,983.75000 GYD
30000 JPY39,580.50000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Yên Nhật
1 GYD0.75795 JPY
5 GYD3.78973 JPY
10 GYD7.57946 JPY
20 GYD15.15892 JPY
50 GYD37.89730 JPY
100 GYD75.79460 JPY
250 GYD189.48650 JPY
500 GYD378.97300 JPY
1000 GYD757.94600 JPY
2000 GYD1,515.89200 JPY
5000 GYD3,789.73000 JPY
10000 GYD7,579.46000 JPY