20 Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền JPY sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
0,23 bam

¥1,000 JPY = KM0,01167 BAM

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.16703 BAM
1000 JPY11.67030 BAM
1500 JPY17.50545 BAM
2000 JPY23.34060 BAM
3000 JPY35.01090 BAM
5000 JPY58.35150 BAM
5400 JPY63.01962 BAM
10000 JPY116.70300 BAM
15000 JPY175.05450 BAM
20000 JPY233.40600 BAM
25000 JPY291.75750 BAM
30000 JPY350.10900 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM85.68760 JPY
5 BAM428.43800 JPY
10 BAM856.87600 JPY
20 BAM1,713.75200 JPY
50 BAM4,284.38000 JPY
100 BAM8,568.76000 JPY
250 BAM21,421.90000 JPY
500 BAM42,843.80000 JPY
1000 BAM85,687.60000 JPY
2000 BAM171,375.20000 JPY
5000 BAM428,438.00000 JPY
10000 BAM856,876.00000 JPY