1 Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền JPY sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,01 azn

¥1,000 JPY = man.0,01088 AZN

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Azerbaijan
100 JPY1.08826 AZN
1000 JPY10.88260 AZN
1500 JPY16.32390 AZN
2000 JPY21.76520 AZN
3000 JPY32.64780 AZN
5000 JPY54.41300 AZN
5400 JPY58.76604 AZN
10000 JPY108.82600 AZN
15000 JPY163.23900 AZN
20000 JPY217.65200 AZN
25000 JPY272.06500 AZN
30000 JPY326.47800 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Yên Nhật
1 AZN91.89010 JPY
5 AZN459.45050 JPY
10 AZN918.90100 JPY
20 AZN1,837.80200 JPY
50 AZN4,594.50500 JPY
100 AZN9,189.01000 JPY
250 AZN22,972.52500 JPY
500 AZN45,945.05000 JPY
1000 AZN91,890.10000 JPY
2000 AZN183,780.20000 JPY
5000 AZN459,450.50000 JPY
10000 AZN918,901.00000 JPY