500 Bảng Jersey sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền JEP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
1.692,57 xcd

£1,000 JEP = $3,385 XCD

Mid-market exchange rate at 06:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Đông Caribê
1 JEP3.38513 XCD
5 JEP16.92565 XCD
10 JEP33.85130 XCD
20 JEP67.70260 XCD
50 JEP169.25650 XCD
100 JEP338.51300 XCD
250 JEP846.28250 XCD
500 JEP1,692.56500 XCD
1000 JEP3,385.13000 XCD
2000 JEP6,770.26000 XCD
5000 JEP16,925.65000 XCD
10000 JEP33,851.30000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Jersey
1 XCD0.29541 JEP
5 XCD1.47705 JEP
10 XCD2.95410 JEP
20 XCD5.90820 JEP
50 XCD14.77050 JEP
100 XCD29.54100 JEP
250 XCD73.85250 JEP
500 XCD147.70500 JEP
1000 XCD295.41000 JEP
2000 XCD590.82000 JEP
5000 XCD1,477.05000 JEP
10000 XCD2,954.10000 JEP