Bảng Jersey sang Shilling Tanzania

Đổi tiền JEP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
3.199.820 tzs

1,000 JEP = 3.200 TZS

Mid-market exchange rate at 18:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Tanzania
1 JEP3,199.82000 TZS
5 JEP15,999.10000 TZS
10 JEP31,998.20000 TZS
20 JEP63,996.40000 TZS
50 JEP159,991.00000 TZS
100 JEP319,982.00000 TZS
250 JEP799,955.00000 TZS
500 JEP1,599,910.00000 TZS
1000 JEP3,199,820.00000 TZS
2000 JEP6,399,640.00000 TZS
5000 JEP15,999,100.00000 TZS
10000 JEP31,998,200.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Jersey
1 TZS0.00031 JEP
5 TZS0.00156 JEP
10 TZS0.00313 JEP
20 TZS0.00625 JEP
50 TZS0.01563 JEP
100 TZS0.03125 JEP
250 TZS0.07813 JEP
500 TZS0.15626 JEP
1000 TZS0.31252 JEP
2000 TZS0.62504 JEP
5000 TZS1.56259 JEP
10000 TZS3.12518 JEP