Bảng Jersey sang Đô-la Singapore

Đổi tiền JEP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.692,96 sgd

1,000 JEP = 1,693 SGD

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Singapore
1 JEP1.69296 SGD
5 JEP8.46480 SGD
10 JEP16.92960 SGD
20 JEP33.85920 SGD
50 JEP84.64800 SGD
100 JEP169.29600 SGD
250 JEP423.24000 SGD
500 JEP846.48000 SGD
1000 JEP1,692.96000 SGD
2000 JEP3,385.92000 SGD
5000 JEP8,464.80000 SGD
10000 JEP16,929.60000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Jersey
1 SGD0.59068 JEP
5 SGD2.95341 JEP
10 SGD5.90682 JEP
20 SGD11.81364 JEP
50 SGD29.53410 JEP
100 SGD59.06820 JEP
250 SGD147.67050 JEP
500 SGD295.34100 JEP
1000 SGD590.68200 JEP
2000 SGD1,181.36400 JEP
5000 SGD2,953.41000 JEP
10000 SGD5,906.82000 JEP