10 Bảng Jersey sang Kuwait

Đổi tiền JEP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
3,845 kwd

£1,000 JEP = ك0,3845 KWD

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Dinar Kuwait
1 JEP0.38446 KWD
5 JEP1.92229 KWD
10 JEP3.84457 KWD
20 JEP7.68914 KWD
50 JEP19.22285 KWD
100 JEP38.44570 KWD
250 JEP96.11425 KWD
500 JEP192.22850 KWD
1000 JEP384.45700 KWD
2000 JEP768.91400 KWD
5000 JEP1,922.28500 KWD
10000 JEP3,844.57000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Jersey
1 KWD2.60107 JEP
5 KWD13.00535 JEP
10 KWD26.01070 JEP
20 KWD52.02140 JEP
50 KWD130.05350 JEP
100 KWD260.10700 JEP
250 KWD650.26750 JEP
500 KWD1,300.53500 JEP
1000 KWD2,601.07000 JEP
2000 KWD5,202.14000 JEP
5000 KWD13,005.35000 JEP
10000 KWD26,010.70000 JEP