Bảng Jersey sang Đô-la Guyana

Đổi tiền JEP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
260.192 gyd

1,000 JEP = 260,2 GYD

Mid-market exchange rate at 23:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Guyana
1 JEP260.19200 GYD
5 JEP1,300.96000 GYD
10 JEP2,601.92000 GYD
20 JEP5,203.84000 GYD
50 JEP13,009.60000 GYD
100 JEP26,019.20000 GYD
250 JEP65,048.00000 GYD
500 JEP130,096.00000 GYD
1000 JEP260,192.00000 GYD
2000 JEP520,384.00000 GYD
5000 JEP1,300,960.00000 GYD
10000 JEP2,601,920.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Jersey
1 GYD0.00384 JEP
5 GYD0.01922 JEP
10 GYD0.03843 JEP
20 GYD0.07687 JEP
50 GYD0.19217 JEP
100 GYD0.38433 JEP
250 GYD0.96083 JEP
500 GYD1.92166 JEP
1000 GYD3.84332 JEP
2000 GYD7.68664 JEP
5000 GYD19.21660 JEP
10000 GYD38.43320 JEP