2.000 Đô-la Guyana sang Bảng Jersey

Đổi tiền GYD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gyd
7,66 jep

GY$1,000 GYD = £0,003828 JEP

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Jersey
1 GYD0.00383 JEP
5 GYD0.01914 JEP
10 GYD0.03828 JEP
20 GYD0.07656 JEP
50 GYD0.19141 JEP
100 GYD0.38282 JEP
250 GYD0.95705 JEP
500 GYD1.91410 JEP
1000 GYD3.82820 JEP
2000 GYD7.65640 JEP
5000 GYD19.14100 JEP
10000 GYD38.28200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Guyana
1 JEP261.21900 GYD
5 JEP1,306.09500 GYD
10 JEP2,612.19000 GYD
20 JEP5,224.38000 GYD
50 JEP13,060.95000 GYD
100 JEP26,121.90000 GYD
250 JEP65,304.75000 GYD
500 JEP130,609.50000 GYD
1000 JEP261,219.00000 GYD
2000 JEP522,438.00000 GYD
5000 JEP1,306,095.00000 GYD
10000 JEP2,612,190.00000 GYD