Krona Iceland sang Rial Qatar

Đổi tiền ISK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
26,05 qar

kr1,000 ISK = QR0,02605 QAR

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Qatar
1 ISK0.02605 QAR
5 ISK0.13027 QAR
10 ISK0.26053 QAR
20 ISK0.52106 QAR
50 ISK1.30266 QAR
100 ISK2.60531 QAR
250 ISK6.51328 QAR
500 ISK13.02655 QAR
1000 ISK26.05310 QAR
2000 ISK52.10620 QAR
5000 ISK130.26550 QAR
10000 ISK260.53100 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Iceland
1 QAR38.38310 ISK
5 QAR191.91550 ISK
10 QAR383.83100 ISK
20 QAR767.66200 ISK
50 QAR1,919.15500 ISK
100 QAR3,838.31000 ISK
250 QAR9,595.77500 ISK
500 QAR19,191.55000 ISK
1000 QAR38,383.10000 ISK
2000 QAR76,766.20000 ISK
5000 QAR191,915.50000 ISK
10000 QAR383,831.00000 ISK