10 Krona Iceland sang Rial Qatar

Đổi tiền ISK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
0,26 qar

kr1,000 ISK = QR0,02601 QAR

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Qatar
1 ISK0.02601 QAR
5 ISK0.13006 QAR
10 ISK0.26012 QAR
20 ISK0.52023 QAR
50 ISK1.30058 QAR
100 ISK2.60116 QAR
250 ISK6.50290 QAR
500 ISK13.00580 QAR
1000 ISK26.01160 QAR
2000 ISK52.02320 QAR
5000 ISK130.05800 QAR
10000 ISK260.11600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krona Iceland
1 QAR38.44450 ISK
5 QAR192.22250 ISK
10 QAR384.44500 ISK
20 QAR768.89000 ISK
50 QAR1,922.22500 ISK
100 QAR3,844.45000 ISK
250 QAR9,611.12500 ISK
500 QAR19,222.25000 ISK
1000 QAR38,444.50000 ISK
2000 QAR76,889.00000 ISK
5000 QAR192,222.50000 ISK
10000 QAR384,445.00000 ISK